Có 4 kết quả:
岩鴿 yán gē ㄧㄢˊ ㄍㄜ • 岩鸽 yán gē ㄧㄢˊ ㄍㄜ • 延搁 yán gē ㄧㄢˊ ㄍㄜ • 延擱 yán gē ㄧㄢˊ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) hill pigeon (Columba rupestris)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) hill pigeon (Columba rupestris)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to procrastinate
(2) to procrastinate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to procrastinate
(2) to procrastinate
Bình luận 0